STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | HĐ trải nghiệm | 6A | Khám phá cảnh quan thiên nhiên | 26 | 77 | | Bùi Thị Oanh |
2 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 6A | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Duyên |
3 | 2 | HĐ trải nghiệm | 6A | Triển lãm và giới thiệu sản phẩm sáng tạo từ vật liệu tái chế | 26 | 78 | | Bùi Thị Oanh |
4 | 2 | LSĐL - Địa lí | 6A | Kiểm tra đánh giá định kỳ | 26 | 37 | | Nguyễn Thị Huyền |
5 | 4 | KHTN – Vật lí | 6A | Bài 40. Lực là gì? | 26 | 103 | | Phạm Thị Yên |
6 | 5 | Ngoại ngữ | 6A | REVIEW 3 | 26 | 77 | | Nguyễn Thị Thu |
7 | 1 | HĐ trải nghiệm | 6B | Khám phá cảnh quan thiên nhiên | 26 | 77 | | Bùi Thị Oanh |
8 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 6B | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Duyên |
9 | 2 | HĐ trải nghiệm | 6B | Triển lãm và giới thiệu sản phẩm sáng tạo từ vật liệu tái chế | 26 | 78 | | Bùi Thị Oanh |
10 | 2 | LSĐL - Địa lí | 6B | Kiểm tra đánh giá định kỳ | 26 | 37 | | Nguyễn Thị Huyền |
11 | 3 | Ngoại ngữ | 6B | REVIEW 3 | 26 | 77 | | Nguyễn Thị Thu |
12 | 5 | KHTN – Vật lí | 6B | Bài 40. Lực là gì? | 26 | 103 | | Phạm Thị Yên |
13 | 1 | HĐ trải nghiệm | 6C | Khám phá cảnh quan thiên nhiên | 26 | 77 | | Bùi Thị Oanh |
14 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 6C | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Duyên |
15 | 2 | HĐ trải nghiệm | 6C | Triển lãm và giới thiệu sản phẩm sáng tạo từ vật liệu tái chế | 26 | 78 | | Bùi Thị Oanh |
16 | 2 | LSĐL - Địa lí | 6C | Kiểm tra đánh giá định kỳ | 26 | 37 | | Nguyễn Thị Huyền |
17 | 3 | KHTN – Vật lí | 6C | Bài 40. Lực là gì? | 26 | 103 | | Phạm Thị Yên |
18 | 4 | Ngoại ngữ | 6C | REVIEW 3 | 26 | 77 | | Nguyễn Thị Thu |
19 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 7A | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 38 | | Nguyễn Thị Duyên |
20 | 2 | LSĐL - Địa lí | 7A | Kiểm tra đánh giá định kỳ | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Huyền |
21 | 3 | Công nghệ | 7A | Kiểm tra đánh giá giữa học kì 2 | 26 | 26 | | Nguyễn Thị Nga |
22 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 7B | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 38 | | Nguyễn Thị Duyên |
23 | 2 | LSĐL - Địa lí | 7B | Kiểm tra đánh giá định kỳ | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Huyền |
24 | 3 | Công nghệ | 7B | Kiểm tra đánh giá giữa học kì 2 | 26 | 26 | | Nguyễn Thị Nga |
25 | 4 | Đại số | 7B | Bài 24: Biểu thức đại số | 26 | 103 | | Bùi Thị Oanh |
26 | 4 | GD Thể chất | 7B | Đá cầu | 26 | 52 | | Bùi Hữu Sơn |
27 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 7C | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 38 | | Nguyễn Thị Duyên |
28 | 2 | LSĐL - Địa lí | 7C | Kiểm tra đánh giá định kỳ | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Huyền |
29 | 3 | Công nghệ | 7C | Kiểm tra đánh giá giữa học kì 2 | 26 | 26 | | Nguyễn Thị Nga |
30 | 5 | Đại số | 7C | Bài 24: Biểu thức đại số | 26 | 103 | | Bùi Thị Oanh |
31 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 8A | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Duyên |
32 | 2 | LSĐL - Địa lí | 8A | Kiểm tra đánh giá định kỳ | 26 | 38 | | Nguyễn Thị Huyền |
33 | 3 | Công nghệ | 8A | Kiểm tra ĐG giữa học kì II
| 26 | 42 | | Phạm Thị Yên |
34 | 5 | Ngoại ngữ | 8A | REVIEW 3 | 26 | 77 | | Nguyễn Thị Thu |
35 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 8B | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Duyên |
36 | 2 | LSĐL - Địa lí | 8B | Kiểm tra đánh giá định kỳ | 26 | 38 | | Nguyễn Thị Huyền |
37 | 3 | Công nghệ | 8B | Kiểm tra ĐG giữa học kì II
| 26 | 42 | | Phạm Thị Yên |
38 | 4 | GD Thể chất | 8B | Kiểm tra giữa kỳ | 26 | 51 | | Bùi Hữu Sơn |
39 | 5 | KHTN – Sinh học | 8B | Bài 29: Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người | 25 | 100 | | Nguyễn Thị Nga |
40 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 8C | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Duyên |
41 | 2 | LSĐL - Địa lí | 8C | Kiểm tra đánh giá định kỳ | 26 | 38 | | Nguyễn Thị Huyền |
42 | 3 | Công nghệ | 8C | Kiểm tra ĐG giữa học kì II
| 26 | 42 | | Phạm Thị Yên |
43 | 4 | Ngoại ngữ | 8C | REVIEW 3 | 26 | 77 | | Nguyễn Thị Thu |
44 | 1 | HĐ trải nghiệm | 9A | Kiểm tra đánh giá giữa học kì II | 26 | 76 | | Bùi Thị Hường |
45 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 9A | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 38 | | Nguyễn Thị Duyên |
46 | 2 | HĐ trải nghiệm | 9A | Giao lưu với chuyên gia về thực trạng ô nhiễm môi trường ở Việt Nam và các biện pháp phòng chống | 26 | 78 | | Bùi Thị Hường |
47 | 2 | LSĐL - Địa lí | 9A | Kiểm tra đánh giá giữa HK II | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Huyền |
48 | 3 | Công nghệ | 9A | Kiểm tra, đánh giá định kỳ | 26 | 43 | | Phạm Thị Yên |
49 | 1 | HĐ trải nghiệm | 9B | Phản hồi kết quả hoạt động truyền thông quảng bá về danh lam thắng cảnh, cảnh quan thiên nhiên của đất nước | 26 | 77 | | Bùi Thị Hường |
50 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 9B | Kiểm tra ĐG ĐK GK II | 26 | 38 | | Nguyễn Thị Duyên |
51 | 2 | HĐ trải nghiệm | 9B | Giao lưu với chuyên gia về thực trạng ô nhiễm môi trường ở Việt Nam và các biện pháp phòng chống | 26 | 78 | | Bùi Thị Hường |
52 | 2 | LSĐL - Địa lí | 9B | Kiểm tra đánh giá giữa HK II | 26 | 39 | | Nguyễn Thị Huyền |
53 | 3 | Công nghệ | 9B | Kiểm tra, đánh giá định kỳ | 26 | 43 | | Phạm Thị Yên |
54 | 5 | Đại số | 9B | Bài tập cuối chương VI | 26 | 103 | | Bùi Thị Hường |