Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-6-3-9 | 1 | 6 | 2 | Bài 18. Hình tam giác đều.
Hình vuông. Hình lục giác đều (Mục 1) |
MT, TV, giấy A4, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, thước đo góc, compa
| | Lê Thanh Hương | Tự nhiên |
ĐS-6-04-10 | 1 | 6 | 3 | Bài 18. Hình tam giác đều.
Hình vuông. Hình lục giác đều (Mục 2) |
MT, TV, giấy A4, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, thước đo góc, compa
| | Lê Thanh Hương | Tự nhiên |
ĐS-6-04-11 | 1 | 6 | 4 | Bài 18. Hình tam giác đều.
Hình vuông. Hình lục giác đều (Mục 3) |
MT, TV, giấy A4, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, thước đo góc, compa
| | Lê Thanh Hương | Tự nhiên |
ĐS-7-17-41 | 1 | 7 | 1 | Bài 1: Tập hợp Q các số hữu tỉ (Mục 1) |
Thước thẳng
| | Lê Thanh Hương | Tự nhiên |
ĐS-7-17-42 | 1 | 7 | 2 | Bài 1: Tập hợp Q các số hữu tỉ (Mục 2) |
Thước thẳng
| | Lê Thanh Hương | Tự nhiên |
ĐS-7-17-43 | 1 | 7 | 3 | Bài 8: Góc ở vị trí đặc biệt. Tia phân giác của một góc (T1) |
Thước thẳng, thước đo góc
| | Lê Thanh Hương | Tự nhiên |
ĐS-7-21-52 | 1 | 7 | 4 | Bài 8: Góc ở vị trí đặc biệt. Tia phân giác của một góc (T2) |
Thước thẳng, thước đo góc
| | Lê Thanh Hương | Tự nhiên |
ĐS-8 -31-64 | 1 | 8 | 4 | Bài 10: Tứ giác |
Thước thẳng, thước đo góc
| | Bùi Thị Hường | Tự nhiên |
ĐS-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Bài 1: Khái niệm phương trình và hệ phương trình bậc nhất hai ẩn |
Thước thẳng
| | Bùi Thị Hường | Tự nhiên |
ĐS-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | Bài 1: Khái niệm phương trình và hệ phương trình bậc nhất hai ẩn |
Thước thẳng
| | Bùi Thị Hường | Tự nhiên |
ĐS-9-01-3 | 1 | 9 | 3 | Bài 11: Tỉ số lượng giác của góc nhọn |
Thước thẳng, thước đo góc, êke
| | Bùi Thị Hường | Tự nhiên |
ĐS-9-01-4 | 1 | 9 | 4 | Bài 11: Tỉ số lượng giác của góc nhọn |
Thước thẳng, thước đo góc, êke
| | Bùi Thị Hường | Tự nhiên |