Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
| | | | Bùi Thị Hường |
1 | | | | Bùi Thị Hường |
1 | | | | Bùi Thị Hường |
1 | | | | Bùi Thị Hường |
1 | | | | Bùi Thị Hường |
1 | | | | Bùi Thị Hường |
1 | | | | Bùi Thị Hường |
1 | 1 | Bài 1: Tập hợp | | Bùi Thị Hường |
1 | 1 | Bài 1. Tập hợp | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
1 | 1 | Tiết 41: Phép cộng và phép trừ số nguyên (T1) | Thước thẳng, Tivi, MT | Lê Thanh Hương |
1 | 2 | Bài 2. Cách ghi số tự nhiên | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
1 | 2 | Bài 2: Cách ghi số tự nhiên | | Bùi Thị Hường |
1 | 3 | Bài 3: Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | | Bùi Thị Hường |
1 | 3 | Bài 3. Thứ tự trong tập hợp các số tự nhiên | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
1 | 4 | Bài 4. Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
1 | 4 | Bài 4. Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | | Bùi Thị Hường |
2 | 5 | Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên | | Bùi Thị Hường |
2 | 5 | Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
2 | 6 | Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
2 | 6 | Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên | | Bùi Thị Hường |
2 | 7 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
2 | 7 | Luyện tập chung (đại) | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
2 | 8 | Bài 6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
2 | 8 | Bài 6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên | | Bùi Thị Hường |
3 | 8 | | | Bùi Thị Hường |
3 | 9 | Bài 6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên | | Bùi Thị Hường |
3 | 9 | | | Bùi Thị Hường |
3 | 9 | Bài 6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
3 | 10 | Bài 7. Thứ tự thực hiện các phép tính | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
3 | 10 | Bài 7. Thứ tự thực hiện các phép tính | | Bùi Thị Hường |
3 | 11 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
3 | 11 | Luyện tập chung (đại) | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
3 | 12 | Bài tập cuối chương I | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
3 | 12 | Bài tập cuối chương I | | Bùi Thị Hường |
4 | 9 | | | Bùi Thị Hường |
4 | 10 | | | Bùi Thị Hường |
4 | 10 | | | Bùi Thị Hường |
4 | 10 | | | Bùi Thị Hường |
4 | 11 | | | Bùi Thị Hường |
4 | 11 | | | Bùi Thị Hường |
4 | 11 | | | Bùi Thị Hường |
4 | 12 | | | Bùi Thị Hường |
4 | 12 | | | Bùi Thị Hường |
4 | 13 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất | | Bùi Thị Hường |
4 | 13 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
4 | 14 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
4 | 14 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất | | Bùi Thị Hường |
4 | 15 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết | | Bùi Thị Hường |
4 | 15 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
4 | 16 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
4 | 16 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết | | Bùi Thị Hường |
5 | 12 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 13 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 13 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 13 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 13 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 14 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 14 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 14 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 14 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 15 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 15 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 16 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 17 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 17 | Bài 10. Số nguyên tố | | Bùi Thị Hường |
5 | 17 | | | Bùi Thị Hường |
5 | 17 | Bài 10. Số nguyên tố | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
5 | 18 | Bài 10. Số nguyên tố | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
5 | 18 | Bài 10. Số nguyên tố | | Bùi Thị Hường |
5 | 19 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
5 | 19 | Luyện tập chung (đại) | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
5 | 20 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
5 | 20 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất | | Bùi Thị Hường |
6 | 15 | | | Bùi Thị Hường |
6 | 16 | | | Bùi Thị Hường |
6 | 16 | | | Bùi Thị Hường |
6 | 17 | | | Bùi Thị Hường |
6 | 17 | | | Bùi Thị Hường |
6 | 18 | | | Bùi Thị Hường |
6 | 18 | | | Bùi Thị Hường |
6 | 21 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất | | Bùi Thị Hường |
6 | 21 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
6 | 22 | Bài 18. Hình tam giác đều.
Hình vuông. Hình lục giác đều | | Bùi Thị Hường |
6 | 23 | Bài 18. Hình tam giác đều.
Hình vuông. Hình lục giác đều | | Bùi Thị Hường |
6 | 24 | Bài 18. Hình tam giác đều.
Hình vuông. Hình lục giác đều | | Bùi Thị Hường |
7 | 18 | | | Bùi Thị Hường |
7 | 19 | | | Bùi Thị Hường |
7 | 19 | | | Bùi Thị Hường |
7 | 20 | | | Bùi Thị Hường |
7 | 20 | Bài 11: Ước chung. Ước chung lớn nhất | | Bùi Thị Hường |
7 | 21 | Bài 11: Ước chung. Ước chung lớn nhất | | Bùi Thị Hường |
7 | 25 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | | Bùi Thị Hường |
7 | 25 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
7 | 26 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
7 | 26 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | | Bùi Thị Hường |
7 | 27 | Luyện tập chung (số) | | Bùi Thị Hường |
7 | 28 | Bài tập cuối chương II | | Bùi Thị Hường |
7 | 28 | Bài tập cuối chương II (đại) | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
8 | 21 | | | Bùi Thị Hường |
8 | 22 | | | Bùi Thị Hường |
8 | 22 | | | Bùi Thị Hường |
8 | 23 | | | Bùi Thị Hường |
8 | 23 | | | Bùi Thị Hường |
8 | 24 | | 1- bảng phụ | Bùi Thị Hường |
8 | 29 | Bài 19. Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân. | | Bùi Thị Hường |
8 | 30 | Bài 19. Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân. | | Bùi Thị Hường |
8 | 31 | Bài 19. Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân. | | Bùi Thị Hường |
8 | 32 | Ôn tập kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
9 | 24 | | | Bùi Thị Hường |
9 | 25 | | thước thẳng | Bùi Thị Hường |
9 | 25 | | 1-Bảng phụ | Bùi Thị Hường |
9 | 26 | | | Bùi Thị Hường |
9 | 26 | | thước thẳng | Bùi Thị Hường |
9 | 27 | | | Bùi Thị Hường |
9 | 27 | | | Bùi Thị Hường |
9 | 33 | | | Bùi Thị Hường |
9 | 33 | Ôn tập kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
9 | 34 | Kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
9 | 35 | Kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
9 | 36 | Bài 20. Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học | | Bùi Thị Hường |
10 | 37 | Bài 20. Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học | | Bùi Thị Hường |
10 | 38 | Bài 20. Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học | | Bùi Thị Hường |
10 | 39 | Bài 13. Tập hợp các số nguyên | | Bùi Thị Hường |
10 | 40 | Bài 13. Tập hợp các số nguyên | | Bùi Thị Hường |
10 | 41 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Bùi Thị Hường |
10 | 42 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Bùi Thị Hường |
10 | 43 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Bùi Thị Hường |
10 | 44 | Bài 15. Quy tắc dấu ngoặc | | Bùi Thị Hường |
10 | 45 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
10 | 46 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
10 | 47 | Bài 16. Phép nhân số nguyên | | Bùi Thị Hường |
10 | 48 | Bài 16. Phép nhân số nguyên | | Bùi Thị Hường |
10 | 49 | Bài 17. Phép chia hết. Ước và bội của một số nguyên | | Bùi Thị Hường |
11 | 41 | Phép cộng và phép trừ số nguyên (T1) | Thước thẳng, Tivi, MT | Lê Thanh Hương |
11 | 42 | Phép cộng và phép trừ số nguyên (T2) | Thước thẳng, Tivi, MT | Lê Thanh Hương |
11 | 43 | Phép cộng và phép trừ số nguyên (T3) | Thước thẳng, Tivi, MT | Lê Thanh Hương |
11 | 44 | Quy tắc dấu ngoặc | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
11 | 50 | Luyện tập chung (hình) | | Bùi Thị Hường |
11 | 51 | Luyện tập chung (hình) | | Bùi Thị Hường |
11 | 52 | Bài tập cuối chương IV | | Bùi Thị Hường |
11 | 52 | | | Bùi Thị Hường |
11 | 53 | Bài 21. Hình có trục đối xứng | | Bùi Thị Hường |
11 | 54 | Bài 21. Hình có trục đối xứng | | Bùi Thị Hường |
11 | 55 | Bài 21. Hình có trục đối xứng | | Bùi Thị Hường |
11 | 56 | Bài 21. Hình có trục đối xứng | | Bùi Thị Hường |
11 | 57 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
11 | 58 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
11 | 59 | Bài tập cuối chương III | | Bùi Thị Hường |
11 | 60 | Sử dụng máy tính cầm tay | | Bùi Thị Hường |
11 | 61 | Luyện tập chung (hình) | | Bùi Thị Hường |
11 | 62 | Luyện tập chung (hình) | | Bùi Thị Hường |
11 | 63 | Bài tập cuối chương V | | Bùi Thị Hường |
11 | 64 | Ôn tập kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
11 | 65 | Ôn tập kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
12 | 45 | Luyện tập chung | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
12 | 46 | Luyện tập chung (T2) | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
12 | 47 | Phép nhân số nguyên | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
12 | 48 | Phép nhân số nguyên (T2) | Thước thẳng | Lê Thanh Hương |
12 | 66 | Ôn tập kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
12 | 67 | Kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
12 | 68 | Kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
12 | 69 | Tấm thiệp và phòng học của em | | Bùi Thị Hường |
12 | 70 | Tấm thiệp và phòng học của em | | Bùi Thị Hường |
12 | 71 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GeoGebra | | Bùi Thị Hường |
12 | 72 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GeoGebra | | Bùi Thị Hường |
13 | 49 | Phép chia hết. Ước và bội của một số nguyên | Thước thẳng, TV, MT | Lê Thanh Hương |
13 | 50 | Luyện tập chung (H) - T1 | Thước thẳng, TV, MT | Lê Thanh Hương |
13 | 51 | Luyện tập chung (H) - T2 | Thước thẳng, TV, MT | Lê Thanh Hương |
13 | 52 | Bài tập cuối chương IV | Thước thẳng, TV, MT | Lê Thanh Hương |
14 | 53 | Bài 21: Hình có trục đối xứng | Thước thẳng, TV, MT | Lê Thanh Hương |
14 | 54 | Bài 21: Hình có trục đối xứng (T2) | Thước thẳng, TV, MT | Lê Thanh Hương |
14 | 55 | Bài 22: Hình có tâm đối xứng (T1) | Thước thẳng, TV, MT | Lê Thanh Hương |
14 | 56 | Bài 22: Hình có tâm đối xứng (T2) | Thước thẳng, TV, MT | Lê Thanh Hương |
19 | 73 | Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau | | Bùi Thị Hường |
19 | 74 | Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau | | Bùi Thị Hường |
19 | 75 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương | | Bùi Thị Hường |
19 | 76 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương | | Bùi Thị Hường |
20 | 77 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
20 | 78 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
20 | 79 | Bài 32. Điểm và đường thẳng | | Bùi Thị Hường |
20 | 80 | Bài 32. Điểm và đường thẳng | | Bùi Thị Hường |
21 | 81 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số | | Bùi Thị Hường |
21 | 82 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số | | Bùi Thị Hường |
21 | 83 | Bài 33. Điểm nằm giữa hai điểm. Tia | | Bùi Thị Hường |
21 | 84 | Bài 33. Điểm nằm giữa hai điểm. Tia | | Bùi Thị Hường |
22 | 85 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số | | Bùi Thị Hường |
22 | 86 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số | | Bùi Thị Hường |
22 | 87 | Bài 34. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng | | Bùi Thị Hường |
22 | 88 | Bài 34. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng | | Bùi Thị Hường |
23 | 63 | | | Bùi Thị Hường |
23 | 64 | | | Bùi Thị Hường |
23 | 65 | | | Bùi Thị Hường |
23 | 68 | | | Bùi Thị Hường |
23 | 69 | | | Bùi Thị Hường |
23 | 70 | | | Bùi Thị Hường |
23 | 71 | | | Bùi Thị Hường |
23 | 72 | | | Bùi Thị Hường |
23 | 73 | | | Bùi Thị Hường |
23 | 89 | Bài 27. Hai bài toán về phân số | | Bùi Thị Hường |
23 | 90 | Bài 27. Hai bài toán về phân số | | Bùi Thị Hường |
23 | 91 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
23 | 92 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
24 | 20 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 66 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 66 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 67 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 67 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 68 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 68 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 71 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 72 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 73 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 74 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 75 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 76 | | | Bùi Thị Hường |
24 | 93 | Bài tập cuối chương VI | | Bùi Thị Hường |
24 | 94 | Bài 35. Trung điểm của đoạn thẳng | | Bùi Thị Hường |
24 | 95 | Luyện tập chung (hình) | | Bùi Thị Hường |
24 | 96 | Luyện tập chung (hình) | | Bùi Thị Hường |
25 | 69 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 70 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 71 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 73 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 74 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 74 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 75 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 76 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 77 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 78 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 78 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 79 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 79 | | | Bùi Thị Hường |
25 | 97 | Bài 28. Số thập phân | | Bùi Thị Hường |
25 | 98 | Bài 29. Tính toán với số thập phân | | Bùi Thị Hường |
25 | 99 | Bài 29. Tính toán với số thập phân | | Bùi Thị Hường |
25 | 100 | Bài 29. Tính toán với số thập phân | | Bùi Thị Hường |
26 | 72 | | | Bùi Thị Hường |
26 | 73 | | | Bùi Thị Hường |
26 | 77 | | | Bùi Thị Hường |
26 | 80 | | | Bùi Thị Hường |
26 | 80 | | | Bùi Thị Hường |
26 | 81 | | | Bùi Thị Hường |
26 | 81 | | | Bùi Thị Hường |
26 | 82 | | | Bùi Thị Hường |
26 | 82 | | | Bùi Thị Hường |
26 | 101 | Ôn tập kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
26 | 102 | Kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
26 | 103 | Kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
26 | 104 | Bài 30. Làm tròn và ước lượng | | Bùi Thị Hường |
27 | 7 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 72 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 73 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 74 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 74 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 75 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 75 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 76 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 77 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 83 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 83 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 84 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 84 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 85 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 85 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 86 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 86 | | | Bùi Thị Hường |
27 | 105 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | | Bùi Thị Hường |
27 | 106 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | | Bùi Thị Hường |
27 | 106 | Hai loại khác biệt | MT, TV (MC) | Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
27 | 107 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
27 | 108 | Bài tập cuối chương VII | | Bùi Thị Hường |
28 | 78 | | | Bùi Thị Hường |
28 | 79 | | | Bùi Thị Hường |
28 | 80 | | | Bùi Thị Hường |
28 | 86 | | | Bùi Thị Hường |
28 | 86 | | | Bùi Thị Hường |
28 | 87 | | | Bùi Thị Hường |
28 | 87 | | | Bùi Thị Hường |
28 | 88 | | | Bùi Thị Hường |
28 | 88 | | | Bùi Thị Hường |
28 | 109 | Bài 36. Góc | | Bùi Thị Hường |
28 | 110 | Bài 36. Góc | | Bùi Thị Hường |
28 | 111 | Bài 38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu | | Bùi Thị Hường |
28 | 112 | Bài 38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu | | Bùi Thị Hường |
29 | 70 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 71 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 72 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 81 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 82 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 83 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 84 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 89 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 89 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 90 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 90 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 91 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 91 | | | Bùi Thị Hường |
29 | 113 | Bài 37. Số đo góc | | Bùi Thị Hường |
29 | 114 | Bài 37. Số đo góc | | Bùi Thị Hường |
29 | 115 | Luyện tập chung (hình) | | Bùi Thị Hường |
29 | 116 | Luyện tập chung (hình) | | Bùi Thị Hường |
30 | 85 | | | Bùi Thị Hường |
30 | 86 | | | Bùi Thị Hường |
30 | 87 | | | Bùi Thị Hường |
30 | 92 | | | Bùi Thị Hường |
30 | 92 | | | Bùi Thị Hường |
30 | 93 | | | Bùi Thị Hường |
30 | 93 | | | Bùi Thị Hường |
30 | 94 | | | Bùi Thị Hường |
30 | 94 | | | Bùi Thị Hường |
30 | 117 | Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh | | Bùi Thị Hường |
30 | 118 | Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh | | Bùi Thị Hường |
30 | 119 | Bài 40. Biểu đồ cột | | Bùi Thị Hường |
30 | 120 | Bài 40. Biểu đồ cột | | Bùi Thị Hường |
31 | 34 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 88 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 89 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 90 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 95 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 95 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 96 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 96 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 97 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 97 | | | Bùi Thị Hường |
31 | 121 | Bài 41. Biểu đồ cột kép | | Bùi Thị Hường |
31 | 122 | Bài 41. Biểu đồ cột kép | | Bùi Thị Hường |
31 | 123 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
31 | 124 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
32 | 35 | | | Bùi Thị Hường |
32 | 91 | | | Bùi Thị Hường |
32 | 92 | | | Bùi Thị Hường |
32 | 93 | | | Bùi Thị Hường |
32 | 98 | | | Bùi Thị Hường |
32 | 99 | | | Bùi Thị Hường |
32 | 100 | | | Bùi Thị Hường |
32 | 125 | Bài tập cuối chương VIII | | Bùi Thị Hường |
32 | 126 | Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm | | Bùi Thị Hường |
32 | 127 | Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm | | Bùi Thị Hường |
32 | 128 | Bài 43. Xác suất thực nghiệm | | Bùi Thị Hường |
33 | 33 | Quyền cơ bản của trẻ em (Tiếp theo) | MT, TV (MC) | Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
33 | 94 | | | Bùi Thị Hường |
33 | 95 | | | Bùi Thị Hường |
33 | 101 | | | Bùi Thị Hường |
33 | 102 | | | Bùi Thị Hường |
33 | 103 | | | Bùi Thị Hường |
33 | 104 | | | Bùi Thị Hường |
33 | 129 | Luyện tập chung (đại) | | Bùi Thị Hường |
33 | 130 | Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình | | Bùi Thị Hường |
33 | 131 | Ôn tập kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
33 | 132 | Ôn tập kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
34 | 96 | | | Bùi Thị Hường |
34 | 97 | | | Bùi Thị Hường |
34 | 98 | | | Bùi Thị Hường |
34 | 105 | | | Bùi Thị Hường |
34 | 106 | | | Bùi Thị Hường |
34 | 107 | | | Bùi Thị Hường |
34 | 108 | | | Bùi Thị Hường |
34 | 133 | Kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
34 | 133 | Viết bài văn trình bày ý kiến về một hiện tượng đời sống được gợi ra từ cuốn sách đã học | MT, TV (MC) | Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
34 | 134 | Kiểm tra, đánh giá định kì | | Bùi Thị Hường |
34 | 135 | Bài tập cuối chương IX | | Bùi Thị Hường |
34 | 136 | Bài tập cuối chương IX | | Bùi Thị Hường |
35 | 99 | | | Bùi Thị Hường |
35 | 100 | | | Bùi Thị Hường |
35 | 101 | | | Bùi Thị Hường |
35 | 102 | | | Bùi Thị Hường |
35 | 109 | | | Bùi Thị Hường |
35 | 110 | | | Bùi Thị Hường |
35 | 111 | | | Bùi Thị Hường |
35 | 137 | Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè | | Bùi Thị Hường |
35 | 138 | Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè | | Bùi Thị Hường |
35 | 139 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GeoGebra | | Bùi Thị Hường |
35 | 140 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GeoGebra | | Bùi Thị Hường |