STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | Công nghệ | 7B | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá định kỳ
Ôn tập chủ đề II: Chăn nuôi và thuỷ sản. | 33 | 33 | | Nguyễn Thị Nga |
2 | 1 | Đại số | 7A | Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cố | 33 | 129 | | Lê Thanh Hương |
3 | 1 | Lịch sử | 7B | Bài 20: Việt Nam thời Lê sơ (1428-1527) | 33 | 48 | | Nguyễn Thị Duyên |
4 | 1 | Ngoại ngữ | 6A | unit 12-skills1 | 33 | 98 | | Đoàn Thị Ngọc Anh |
5 | 1 | Ngữ văn | 8A | Đọc: Thách thức đầu tiên | 33 | 130 | | Nguyễn Thị Duyên |
6 | 1 | Ngữ văn | 9B | Ôn tập kiểm tra đánh giá định kì | 33 | 163 | | Lê Thị Dung |
7 | 1 | Sinh học | 8B | Baì 40: Quần xã sinh vật | 33 | 130 | | Bùi Hữu Thắng |
8 | 1 | Thể dục | 9A | Kiểm tra cuối kì | 33 | 66 | | Bùi Hữu Sơn |
9 | 1 | Vật lí | 6B | Bài 53. Mặt trăng | 33 | 130 | | Phạm Thị Yên |
10 | 2 | Công nghệ | 7A | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá định kỳ
Ôn tập chủ đề II: Chăn nuôi và thuỷ sản. | 33 | 33 | | Nguyễn Thị Nga |
11 | 2 | Đại số | 7C | Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cố | 33 | 129 | | Lê Thanh Hương |
12 | 2 | Đại số | 8B | Bài tập cuối chương VII ( PT bậc nhất và hàm số) | 33 | 131 | | Bùi Thị Hường |
13 | 2 | Hóa học | 9B | Ôn tập, kiểm tra đánh giá định kì | 33 | 65 | | Bùi Hữu Thắng |
14 | 2 | Lịch sử | 7C | Bài 20: Việt Nam thời Lê sơ (1428-1527) | 33 | 48 | | Nguyễn Thị Duyên |
15 | 2 | Ngoại ngữ | 6B | unit 12-skills1 | 33 | 98 | | Đoàn Thị Ngọc Anh |
16 | 2 | Ngữ văn | 9A | Ôn tập về truyện | 33 | 161 | | Lê Thị Dung |
17 | 2 | Sinh học | 8A | Baì 40: Quần xã sinh vật | 33 | 130 | | Bùi Hữu Thắng |
18 | 2 | Thể dục | 8A | ĐÁ CẦU | 33 | 65 | | Bùi Hữu Sơn |
19 | 3 | Hóa học | 9A | Ôn tập, kiểm tra đánh giá định kì | 33 | 65 | | Bùi Hữu Thắng |
20 | 3 | Lịch sử | 7A | Bài 20: Việt Nam thời Lê sơ (1428-1527) | 33 | 48 | | Nguyễn Thị Duyên |
21 | 3 | Ngữ văn | 6A | Đọc mở rộng | 33 | 129 | | Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
22 | 3 | Ngữ văn | 6C | Đọc mở rộng | 33 | 129 | | Bùi Thanh Thủy |
23 | 3 | Ngữ văn | 8B | Đọc: Thách thức đầu tiên | 33 | 130 | | Lê Thị Dung |
24 | 3 | Ngữ văn | 7B | Bài 10: Thách thức đầu tiên (tiếp) | 33 | 132 | | Nguyễn Thị Nga |
25 | 3 | Ngữ văn | 7C | Bài 10: Thách thức đầu tiên (tiếp) | 33 | 132 | | Bùi Thanh Thủy |
26 | 3 | Thể dục | 6C | Ôn Tập | 33 | 66 | | Bùi Hữu Sơn |
27 | 4 | Công nghệ | 7C | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá định kỳ
Ôn tập chủ đề II: Chăn nuôi và thuỷ sản. | 33 | 33 | | Nguyễn Thị Nga |
28 | 4 | Đại số | 7B | Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cố | 33 | 129 | | Bùi Hữu Thắng |
29 | 4 | Đại số | 8A | Bài tập cuối chương VII ( PT bậc nhất và hàm số) | 33 | 131 | | Bùi Thị Hường |
30 | 4 | Ngoại ngữ | 6C | unit 12-skills1 | 33 | 98 | | Đoàn Thị Ngọc Anh |
31 | 4 | Ngữ văn | 6B | Đọc mở rộng | 33 | 129 | | Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
32 | 4 | Ngữ văn | 7A | Bài 10: Thách thức đầu tiên (tiếp) | 33 | 132 | | Bùi Thanh Thủy |
33 | 4 | Ngữ văn | 9A | Ôn tập kiểm tra đánh giá định kì | 33 | 162 | | Lê Thị Dung |
34 | 4 | Ngữ văn | 9B | Tổng kết Văn học nước ngoài | 34 | 166 | | Lê Thị Dung |
35 | 4 | Thể dục | 8B | ĐÁ CẦU | 33 | 65 | | Bùi Hữu Sơn |
36 | 4 | Thể dục | 9B | Kiểm tra cuối kì | 33 | 66 | | Bùi Hữu Sơn |
37 | 4 | Vật lí | 6A | Bài 53. Mặt trăng | 33 | 130 | | Phạm Thị Yên |