STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | Đại số | 8B | Bài 32. Mối liên hệ giữa xác suất thực nghiệm với xác suất và ứng dụng | 33 | 129 | | Bùi Thị Hường |
2 | 1 | Đại số | 7C | Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cố | 33 | 129 | | Lê Thanh Hương |
3 | 1 | KHTN – Sinh học | 8C | Bài 40: Quần xã sinh vật ( tiếp) | 32 | 129 | | Nguyễn Thị Nga |
4 | 1 | KHTN – Vật lí | 6A | Bài 53. Mặt trăng. | 33 | 130 | | Phạm Thị Yên |
5 | 1 | LSĐL - Lịch sử | 6B | Ôn tập KTĐK cuối HK II | 33 | 51 | | Nguyễn Thị Duyên |
6 | 2 | Đại số | 6A | Luyện tập chung (Trò chơi xúc xắc) | 32 | 128 | | Lê Thanh Hương |
7 | 2 | Đại số | 7A | Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cố | 33 | 129 | | Lê Thanh Hương |
8 | 2 | Đại số | 9B | Bài tập cuối chương VIII | 34 | 135 | | Bùi Thị Hường |
9 | 2 | GD Địa phương | 6C | Hoạt đông trải nghiệm: Giới thiệu một số nét văn hóa truyền thống của HD còn lưu giữ tại địa phương | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Duyên |
10 | 2 | KHTN – Sinh học | 7B | Bài 32.Khái quát về sinh sản và sinh sản vô tính ở sinh vật | 32 | 128 | | Bùi Hữu Thắng |
11 | 2 | KHTN – Sinh học | 8A | Bài 40: Quần xã sinh vật ( tiếp) | 32 | 129 | | Nguyễn Thị Nga |
12 | 2 | KHTN – Vật lí | 9A | Ôn tập, kiểm tra đánh giá cuối kì II | 32 | 43 | | Phạm Thị Yên |
13 | 2 | KHTN – Vật lí | 6C | Bài 53. Mặt trăng. | 33 | 130 | | Phạm Thị Yên |
14 | 2 | LSĐL - Lịch sử | 6A | Ôn tập KTĐK cuối HK II | 33 | 51 | | Nguyễn Thị Duyên |
15 | 2 | Ngoại ngữ | 6B | Unit 12:Acloser look 1 | 32 | 95 | | Nguyễn Thị Thu |
16 | 2 | Ngữ văn | 8A | Đọc: Thách thức đầu tiên | 32 | 128 | | Lê Thị Dung |
17 | 2 | Ngữ văn | 9B | Bài 10: Giới thiệu bài học và tri thức ngữ văn; Đọc văn bản 1: Văn học Việt Nam từ khu vực ra thế giới, từ truyền thông đến hiện đại (Khám phá văn bản đến hết) | 34 | 133 | | Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
18 | 2 | NT - Mĩ thuật | 7C | Bài 16: Khai thác giá trị tạo hình truyền thống trong trang trí đồ vật (Tiết 1) | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Thúy |
19 | 3 | Công nghệ | 9B | Bài 5. Dự án: Tự đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một số ngành nghề thuộc lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ | 34 | 51 | | Phạm Thị Yên |
20 | 3 | Đại số | 7C | Bài 29: Làm quen với biến cố | 32 | 127 | | Lê Thanh Hương |
21 | 3 | Đại số | 7A | Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cố | 33 | 130 | | Lê Thanh Hương |
22 | 3 | GD Thể chất | 9A | Kiểm tra đánh giá cuối học kì II: Đá cầu | 33 | 65 | | Nguyễn Thị Nga |
23 | 3 | KHTN – Sinh học | 7A | Bài 32.Khái quát về sinh sản và sinh sản vô tính ở sinh vật | 32 | 128 | | Bùi Hữu Thắng |
24 | 3 | KHTN – Sinh học | 8C | Bài 40: Quần xã sinh vật ( tiếp) | 32 | 130 | | Nguyễn Thị Nga |
25 | 3 | KHTN – Sinh học | 8A | Ôn tập, kiểm tra đánh giá cuối học kì II | 33 | 132 | | Nguyễn Thị Nga |
26 | 3 | KHTN – Vật lí | 9B | Ôn tập, kiểm tra đánh giá cuối kì II | 32 | 43 | | Phạm Thị Yên |
27 | 3 | LSĐL - Lịch sử | 6C | Ôn tập KTĐK cuối HK II | 33 | 51 | | Nguyễn Thị Duyên |
28 | 3 | Ngoại ngữ | 6B | Unit 12- Acloser look 2 | 32 | 96 | | Nguyễn Thị Thu |
29 | 3 | Ngoại ngữ | 8A | Unit 12: Skills 1 | 33 | 98 | | Nguyễn Thị Thu |
30 | 3 | Ngữ văn | 8B | Đọc: Thách thức đầu tiên | 32 | 128 | | Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
31 | 3 | Ngữ văn | 8A | Đọc: Thách thức đầu tiên | 33 | 129 | | Lê Thị Dung |
32 | 3 | Ngữ văn | 6A | Đọc mở rộng | 33 | 130 | | Bùi Thanh Thủy |
33 | 3 | Tin học | 9A | Bài 16: Lập chương trình máy tính | 32 | 32 | | Bùi Thị Hường |
34 | 4 | Đại số | 7A | Bài 29: Làm quen với biến cố | 32 | 128 | | Lê Thanh Hương |
35 | 4 | Đại số | 6A | Bài tập cuối chương IX (Tiết 1) | 33 | 129 | | Lê Thanh Hương |
36 | 4 | Đại số | 9B | Bài tập cuối chương VIII | 34 | 136 | | Bùi Thị Hường |
37 | 4 | GD Địa phương | 6A | Hoạt đông trải nghiệm: Giới thiệu một số nét văn hóa truyền thống của HD còn lưu giữ tại địa phương | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Duyên |
38 | 4 | GD Thể chất | 9B | Kiểm tra đánh giá cuối học kì II: Đá cầu | 33 | 65 | | Nguyễn Thị Nga |
39 | 4 | KHTN – Vật lí | 6B | Bài 53. Mặt trăng. | 33 | 130 | | Phạm Thị Yên |
40 | 4 | Ngoại ngữ | 6C | Unit 12- Acloser look2 | 32 | 96 | | Nguyễn Thị Thu |
41 | 4 | Ngoại ngữ | 8B | Unit 12: Skills 1 | 33 | 98 | | Nguyễn Thị Thu |
42 | 4 | Ngữ văn | 8C | Đọc: Thách thức đầu tiên | 32 | 128 | | Lê Thị Dung |
43 | 4 | Ngữ văn | 8B | Đọc: Thách thức đầu tiên | 33 | 129 | | Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
44 | 4 | NT - Mĩ thuật | 7B | Bài 16: Khai thác giá trị tạo hình truyền thống trong trang trí đồ vật (Tiết 1) | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Thúy |
45 | 4 | Tin học | 9A | Bài 17: Tin học và thế giới nghề nghiệp | 34 | 34 | | Bùi Thị Hường |
46 | 5 | Công nghệ | 9A | Bài 5. Dự án: Tự đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một số ngành nghề thuộc lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ | 34 | 51 | | Phạm Thị Yên |
47 | 5 | Đại số | 7C | Bài 29: Làm quen với biến cố | 32 | 128 | | Lê Thanh Hương |
48 | 5 | GD Địa phương | 6B | Hoạt đông trải nghiệm: Giới thiệu một số nét văn hóa truyền thống của HD còn lưu giữ tại địa phương | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Duyên |
49 | 5 | KHTN – Sinh học | 8B | Bài 40: Quần xã sinh vật ( tiếp) | 32 | 129 | | Nguyễn Thị Nga |
50 | 5 | Ngoại ngữ | 6A | Unit 10:Acloser look 1 | 32 | 95 | | Nguyễn Thị Thu |
51 | 5 | Ngoại ngữ | 8C | Unit 12: Skills 1 | 33 | 98 | | Nguyễn Thị Thu |
52 | 5 | Ngữ văn | 8C | Đọc: Thách thức đầu tiên | 33 | 129 | | Lê Thị Dung |
53 | 5 | Ngữ văn | 6C | Nói và nghe: Thảo luận vè giải pháp khắc phục nạn ô nhiễm... tiếp | 33 | 129 | | Nguyễn Thị Nga |
54 | 5 | NT - Mĩ thuật | 7A | Bài 16: Khai thác giá trị tạo hình truyền thống trong trang trí đồ vật (Tiết 1) | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Thúy |