STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Duy Chuân | SGK8-00157 | Toán 8 tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 12/12/2023 | 157 |
2 | Bùi Hữu Sơn | SGK8-00193 | Giáo dục thể chất 8 - Cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 12/12/2023 | 157 |
3 | Bùi Thế Hường | SGK6-00256 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 12/12/2023 | 157 |
4 | Bùi Thị Hường | SGK8-00211 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - KNTT | TRẦN THỊ THU | 15/12/2023 | 154 |
5 | Bùi Thị Hường | SGK8-00190 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 15/12/2023 | 154 |
6 | Bùi Thị Hường | SGK8-00222 | Bài tập toán 8/1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 12/12/2023 | 157 |
7 | Bùi Thị Hường | SGK8-00156 | Toán 8 tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 12/12/2023 | 157 |
8 | Bùi Thị Hường | SGK8-00227 | Bài tập toán 8/2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 09/01/2024 | 129 |
9 | Bùi Thị Hường | SGK8-00162 | Toán 8 tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/01/2024 | 129 |
10 | Bùi Thị Hường | TKTO-00179 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 15/01/2024 | 123 |
11 | Bùi Thị Hường | SGK6-00187 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 15/01/2024 | 123 |
12 | Bùi Thị Hường | SGK6-00268 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 123 |
13 | Bùi Thị Hường | TKTO-00176 | Ôn tập Hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 15/01/2024 | 123 |
14 | Đoàn Thị Ngọc Anh | SGK6-00200 | Tiếng anh 6 sách học sinh tập 1 | Hoàng Vân Vân | 15/12/2023 | 154 |
15 | Đoàn Thị Ngọc Anh | SNV6-00151 | Tiếng anh 6 tập 1 SGV | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 154 |
16 | Đoàn Thị Ngọc Anh | SNV7-00180 | Tiếng anh 7 - SGV | Hoàng Văn Vân | 15/12/2023 | 154 |
17 | Đoàn Thị Ngọc Anh | SGK6-00204 | Tiếng anh 6 sách bài tập tập 1 | Hoàng Vân Vân | 15/12/2023 | 154 |
18 | Đoàn Thị Ngọc Anh | SGK7-00139 | Tiếng anh 7 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 15/12/2023 | 154 |
19 | Đoàn Thị Ngọc Anh | SGK7-00138 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 15/12/2023 | 154 |
20 | Lê Thanh Hương | SGK7-00143 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/01/2024 | 129 |
21 | Lê Thanh Hương | SGK7-00177 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 129 |
22 | Lê Thanh Hương | SGK6-00185 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/01/2024 | 129 |
23 | Lê Thanh Hương | SGK6-00155 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái , Nguyễn Huy Đoan | 09/01/2024 | 129 |
24 | Lê Thanh Hương | SGK7-00115 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy ĐOan | 15/12/2023 | 154 |
25 | Lê Thanh Hương | SGK7-00111 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 15/12/2023 | 154 |
26 | Lê Thanh Hương | SGK6-00182 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 15/12/2023 | 154 |
27 | Lê Thanh Hương | SGK6-00266 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 15/12/2023 | 154 |
28 | Lê Thanh Hương | SGK6-00241 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 15/12/2023 | 154 |
29 | Lê Thanh Hương | SNV7-00153 | Toán 7 tập 1 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 15/12/2023 | 154 |
30 | Lê Thanh Hương | SNV6-00162 | Toán 6 SGV | Hà Huy Khoái , Nguyễn Huy Đoan | 15/12/2023 | 154 |
31 | Lê Thị Dung | SNV9-00084 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn tập 1 SGV | Nguyễn Văn Đường | 15/12/2023 | 154 |
32 | Lê Thị Dung | SNV9-00047 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 154 |
33 | Lê Thị Dung | SNV8-00155 | Ngữ văn 8/1 SGV - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 12/12/2023 | 157 |
34 | Lê Thị Dung | SNV9-00197 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 SGV | Bộ giáo dục Việt Nam | 12/12/2023 | 157 |
35 | Lớp 6B | SD-00051 | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Phạm Thắng | 20/03/2024 | 58 |
36 | Nguyễn Thị Huyền | SGK7-00193 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 12/12/2023 | 157 |
37 | Nguyễn Thị Nga | SGK8-00173 | Khoa học tự nhiên 8 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 12/12/2023 | 157 |
38 | Nguyễn Thị Nga | SNV8-00187 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV - Cánh diều | ĐINH QUANG BÁO | 12/12/2023 | 157 |
39 | Nguyễn Thị Nga | SNV6-00190 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | Vũ Văn Hùng | 15/12/2023 | 154 |
40 | Nguyễn Thị Nga | SNV7-00155 | Ngữ văn 7 tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 15/12/2023 | 154 |
41 | Nguyễn Thị Nga | SNV7-00170 | Khoa học tự nhiên 7- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 15/12/2023 | 154 |
42 | Nguyễn Thị Nga | SGK7-00134 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tât Thắng | 15/12/2023 | 154 |
43 | Nguyễn Thị Nga | SGK7-00117 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/12/2023 | 154 |
44 | Nguyễn Thị Nga | SGK6-00264 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 15/12/2023 | 154 |
45 | Nguyễn Thị Nga | SGK6-00162 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 15/12/2023 | 154 |
46 | Nguyễn Thị Nga | SGK8-00192 | Giáo dục thể chất 8 - Cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 21/02/2024 | 86 |
47 | Nguyễn Thị Nga | SNV8-00172 | Giáo dục thể chất 8 SGV - Cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 21/02/2024 | 86 |
48 | Nguyễn Thị Thu | SNV7-00178 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - SGV | Lưu Thu Thủy | 15/12/2023 | 154 |
49 | Nguyễn Thị Thu | SGK7-00170 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 15/12/2023 | 154 |
50 | Nguyễn Thị Thúy | STN-00127 | Mười vạn câu hỏi và sao khám phá khoa học thần kì | Đăng Á | 15/12/2023 | 154 |
51 | Nguyễn Thị Thúy | STN-00128 | Sắc màu cuộc sống | Kỳ Thư | 15/12/2023 | 154 |
52 | Nguyễn Thị Thúy | STN-00141 | Dành cho mẹ món quà của tình yêu | Nhiều tác giả | 15/12/2023 | 154 |
53 | Nguyễn Thị Thúy | SNV6-00187 | Mĩ Thuật 6 SGV | Đoàn Thị Mỹ Hương | 15/12/2023 | 154 |
54 | Nguyễn Thị Thúy | SGK7-00126 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 15/12/2023 | 154 |
55 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00208 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 15/12/2023 | 154 |
56 | Nguyễn Thị Thúy | SNV7-00165 | Mĩ thuật 7- SGV | Nguyễn Xuân Nghị | 15/12/2023 | 154 |
57 | Nguyễn Thị Thúy | SGK8-00187 | Mĩ thuật 8 (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 12/12/2023 | 157 |
58 | Nguyễn Thị Thúy | SNV8-00175 | Mĩ thuật 8 - SGV -KNTT | ĐINH GIA LÊ | 12/12/2023 | 157 |
59 | Phạm Thị Yên | SGK6-00263 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 05/01/2024 | 133 |
60 | Phạm Thị Yên | SNV6-00191 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | Vũ Văn Hùng | 05/01/2024 | 133 |
61 | Phạm Thị Yên | SGK7-00132 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 05/01/2024 | 133 |
62 | Phạm Thị Yên | SNV7-00169 | Khoa học tự nhiên 7- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 05/01/2024 | 133 |
63 | Phạm Thị Yên | SGK8-00178 | Công nghệ 8 (CD) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/01/2024 | 133 |
64 | Phạm Thị Yên | SNV8-00186 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV - Cánh diều | ĐINH QUANG BÁO | 05/01/2024 | 133 |
65 | Phạm Thị Yên | SGK8-00175 | Khoa học tự nhiên 8 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 05/01/2024 | 133 |
66 | Phạm Thị Yên | SGK9-00080 | Công nghệ 9 | Bộ giáo dục và đào tạo | 05/01/2024 | 133 |
67 | Phạm Thị Yên | SNV9-00007 | Công nghệ 9 - Lắp đặt điện SGV | Bộ giáo dục và đào tạo | 05/01/2024 | 133 |
68 | Phạm Thị Yên | SGK9-00077 | Vật lí 9 | Bộ giáo dục và đào tạo | 05/01/2024 | 133 |
69 | Phạm Thị Yên | SNV9-00056 | Vật lí 9 SGV | Bộ giáo dục và đào tạo | 05/01/2024 | 133 |
70 | Phạm Thị Yên | SNV8-00184 | Công nghệ 8 - SGV - Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/01/2024 | 133 |