STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục
|
15
|
163500
|
2 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
23
|
927000
|
3 |
Sách Từ Tra Cứu
|
26
|
1765600
|
4 |
Sách tham khảo địa
|
39
|
482200
|
5 |
Sách tham khảo sinh
|
40
|
524800
|
6 |
Vật lí tuổi trẻ
|
45
|
840000
|
7 |
Sách tham khảo hoá
|
48
|
1033000
|
8 |
Sách Hồ Chí Minh
|
58
|
1183300
|
9 |
Sách GD ĐĐ
|
59
|
609700
|
10 |
Sách tham khảo lịch sử
|
63
|
928200
|
11 |
Văn học và tuổi trẻ
|
65
|
1116000
|
12 |
Toán tuổi thơ
|
66
|
951000
|
13 |
Dạy và học ngày nay
|
70
|
1858000
|
14 |
Sách tham khảo lí
|
75
|
1103000
|
15 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
89
|
2747000
|
16 |
Toán học tuổi trẻ
|
91
|
1400000
|
17 |
Sách pháp luật
|
113
|
7207482
|
18 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
122
|
1998700
|
19 |
Thế giới trong ta
|
144
|
2874000
|
20 |
Sách thiếu nhi
|
170
|
4547600
|
21 |
Sách Nghiệp Vụ Chung
|
175
|
3109900
|
22 |
Tạp chí giáo dục
|
176
|
5227000
|
23 |
Sách Giáo Khoa Khối 9
|
176
|
2437300
|
24 |
Sách Nghiệp Vụ Khối 7
|
180
|
3890750
|
25 |
Sách Nghiệp Vụ Khối 8
|
187
|
4860515
|
26 |
Sách Nghiệp Vụ Khối 6
|
192
|
3901300
|
27 |
Sách Giáo Khoa Khối 7
|
196
|
2366800
|
28 |
Sách tham khảo toán
|
205
|
4656900
|
29 |
Sách Nghiệp Vụ Khối 9
|
238
|
5238800
|
30 |
Sách Giáo Khoa Khối 8
|
247
|
3219300
|
31 |
Sách tham khảo văn
|
254
|
8088700
|
32 |
Sách tham khảo
|
261
|
4393600
|
33 |
Sách Giáo Khoa Khối 6
|
282
|
4093440
|
|
TỔNG
|
4190
|
89744387
|